=>
1. the cleverest
2. longer
3. the best
4. cleaner
5. more expensive
6. more quickly
7. more dangerous
8. more sweetly
9. the most exciting
10. the fastest
11. the most popular
12. the closest
13. beautifully/most beautifully
14. hotter
15. worse
16. better
17. big/bigger
18. more difficult/most difficult
19. largest
So sánh hơn :
Tính từ ngắn : adj-er than
Tính từ dài : more adj than
So sánh nhất
Tính từ ngắn : the adj-est
Tính từ dài : the most adj
So sánh bằng : as adj/adv as
So sánh hơn của good là better/ so sánh nhất là best
So sánh hơn của bad là worse/ so sánh nhất là worst
1 the cleverest ( ss hơn nhất ,tính từ ngắn)
2 longer( ss hơn ,tính từ ngắn )
3 the best ( ss hơn nhất ,tính từ ngắn)
4 the cleanest (ss hơn nhất ,tính từ ngắn)
5 more expensive (ss hơn ,tính từ dài )
6 the quickest ( ss hơn nhất ,tính từ ngắn)
7 more dangerous ( ss hơn ,tính từ dài)
8 the sweetest ( ss hơn nhất ,tính từ ngắn)
9 the most exciting ( ss hơn nhất ,tính từ dài)
10 the fastest ( ss hơn nhất ,tính từ ngắn)
11 the most popular ( ss hơn nhất ,tính từ dài)
12 the closest ( ss hơn nhất ,tính từ ngắn)
13 beautifully/most beautifully ( ss=;ss hơn nhất ,tính từ dài)
14 hotter ( ss hơn ,tính từ ngắn)
15 worse( ss hơn ,tính từ ngắn)
16 better( ss hơn ,tính từ ngắn)
17. big/bigger( ss hơn ,tính từ ngắn)
18 more diffcult;most diffcult( ss hơn ,tính từ dài/ ss hơn nhất ,tính từ dài)
19 largest( ss hơn nhất ,tính từ ngắn)
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK