1. going
2.come
3. to be
4.to make
5.making
6.listening
7. to make
8. buying
9.to have
11.to build
12.to listen
13.meeting
14.to lend
15.to give
16. to make
10. not doing
17. making
18. listening
19. hurting
20. not to make
21. buying
22. to have
23. phoning
24. ironing
25. learning
VOTE MÌNH 5* VÀ CẢM ƠN NHÉ!!
Chúc bạn học tốt
$\text{1.Going}$
$\text{2.Come}$
$\text{3.To be}$
$\text{4.To make}$
$\text{5.Making}$
$\text{6.Listening}$
$\text{7.To make}$
$\text{8.Buying}$
$\text{9.To have}$
$\text{10.Renew}$
$\text{11.To build}$
$\text{12.To listen}$
$\text{13.Meeting}$
$\text{14.To lend}$
$\text{15.To give}$
$\text{16.To make}$
$\text{17.Making}$
$\text{18.Listenng}$
$\text{19.Hurting}$
$\text{20.Not to make}$
$\text{21.Buying}$
$\text{22.To have}$
$\text{23.Phoning}$
$\text{24.Ironing}$
$\text{25.Learning}$
$\text{Cho mình xin 5 sao và trả lời hay nhất cho nhóm ạ}$
$\text{#HAFFTEAM}$
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK