bài 19
1. promise-won't do
2. is-will continue
3. enjoys-won't stop
4. will leave
5. Can I bring
6. will go-opens-closes
7. can you help me to-is
8. look-will bring
9. tries-will be
10. will the airplane take off
bài 1
1. will have
2. will feel
3. are doing
4. will be
5. 'm meeting
6. will get
7. will be
8. am looking
9. will wipeout
10. is making
11. will do
#chucbanhoctot
1promise /won't do
2is-will continue
3 enjoy/won't stop
4will leave
5can I bring
6will go /open /closes
7can you help me to-is
8look-will bring
9try /will be
10will the airplane take off
1 will have
2will feel
3. are doing
4. will be
5I'm meeting
6will get
7will be
8I am looking
9will wipeout
10is making
11will do
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK