`62`. Don't write....Writes.
Có every, often `->` thì HTĐ.
`63`. Rises...is rising.
Có always `->` Thì HTĐ.
Có Look! `->` Thì HTTD.
`64`. Will go.
`65`. Going.
Sau like + V_ing.
`66`. Playing/watching
Sau doesn't like, like + V_ing.
`67`. Getting up.
Sau hate + V_ing.
`68`. Talking.
Sau love + V_ing.
`69`. Learning.
Sau after + V_ing.
`70`. Imitating.
`71`. Decorating.
Sau like + V_ing.
`72`. Going.
Sau before + V_ing.
`73`. To go.
Sau want + To V.
`74`. To do.
Sau decide + To V.
`75`. To send.
Sau don't forget + to V.
`76`. Raveling.
Sau don't mind + V_ing.
`77`. Getting.
Sau hate + V_ing.
`78`. Going.
Sau suggest + V_ing.
`79`. To clean.
Sau finish + to V.
`80`. Will have.
Có next `->` Dấu hiệu thì TLĐ.
`#Study well`
62)don't write
63)rises-is rising
64)will go
65)going
66)to play-to watch
67)getting up
68)talking
69)learning
70)imitating
71)to decorate
72)going
73)to go
74)to do
75)to send
76)ravelling
77)getting
78) going
79)cleaning
80)Will-have
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK