22. plays
23.was cooking
24.is attending
25.help
26.to make
27.standing
28.telling
29.to go
30. you bought
31. to do
32.was finding, walked
33.have just finished
34.will not be
35.have you been
36.drove, was running
37. gets
38. received
39.have ever seen
40. remembers
41. do you doing, learning
42. have not seen, left
Ngữ văn có nghĩa là: - Khoa học nghiên cứu một ngôn ngữ qua việc phân tích có phê phán những văn bản lưu truyền lại bằng thứ tiếng ấy.
Nguồn : TỪ ĐIỂN TIẾNG VIỆTLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK