10.to sign
11.becoming
12.to buy
13.hearing
14.making
15.not to spend
16.to buy
17.to play
18.to have
19.to do
20.smoking
21.to contact
22.to do
23.informing
24.leave
25.to tell
26.seeing
27.moving
28.cheating
29.to drive
30.to come
31.to stop - smoking
32.playing
33.getting
34.speaking
35.to turn
36.staying
37. Getting
`#Myy`
Xin hay nhất đi năn nỉ ah
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK