19. talks ( HTD - everyday - S là số ít - V thêm s/es )
20. Drove ( QKD - last weekend )
21. Will/ see ( TLD - next week - câu hỏi -đảo Will lên đầu - V nguyên )
22. smokes ( HTD - never - S là số ít - V thêm s/es )
23. laughs ( HTD - often - S là số ít - V thêm s/ es )
24. Will / write ( giống câu 21 )
25. leaves ( HTD - usually - S là số ít - V thêm s/es )
26. went ( QKD - in .... )
27. likes ( HTD - usually - S là số ít - V thêm s/es )
28. ate ( QKD - last night )
29. talked ( QKD - yesterday )
30. Did you have ( QKD - last week - câu hỏi - đảo Did lên đầu - V nguyên )
31. didn't leave ( QKD - last week )
32. Will Mai and Nam be going ( TLTD - có thời gian cụ thể )/ Will Mai and Nam go ( TLD )
33. leave ( HTD - every year - S là số nhiều - V nguyên )
34. will plant ( TLD - next month )
35. were ( QKD - 5 years ago )
36. doesn't often wash ( HTD - often )
37 . Does / take ( TLD - often - Câu hỏi - S là số ít - Đảo does lên đầu - V nguyên )
38. was / didn't go ( QKD - Yesterday )
39. doesn't usually ( HTD - usually )
40. will pick ( TLD - tomorrow morning )
19/ talks
20/ drove
21/ will / see
22/ smokes
23/ laughs
24/ wiil / write
25/ leaves
26/ went
27/ likes
28/ ate
29/ talked
30/ did / have
31/ didn't leave
32/ will/ go
33/ leaves
34/ will plant
35/ were
36/ doesn't / wash
37/ does / take
38/ was/ didn't go ( câu này dư 1 chữ go nha )
39/ doesn't / take
40/ will pick
XIN HAY NHẤT CHO NHÓM Ạ !!!
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK