`1` . who
`2` . which
`3` . which
`4` . whom
`5` . whose
`6` . which
`7` . which
`8` . which
`9` . whose
`10` . whom
`11` . which
`12` . whose
`13` . whom
`14` . không điền gì cả
`15` . who
`16` . which
`17` . whom
`18` . which
`19` . who
`20` . which
`21` . where
`22` . which
`23` . where
`24` . which
`25` . whom
`26` . which
`27` . which
`28` . which
`29` . which
`30` . who
`1.` who (the man)
`2.` which (a hotel)
`3.` which (the chair)
`4.` whom ( thay thế cho danh từ chỉ người đóng vai trò là tân ngữ: you)
`5.` whose (đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu của người: teacher)
`6.` which (the letter)
`7.` which (the party)
`8.` which (the dress)
`9.` whose (wife)
`10.` whom (I)
`11.` which (the vase)
`12.` whose
`13.` whom (they)
`14.` ∅
`15.` who (the old lady)
`16.` which (the letter)
`17.` whom (you)
`18.` which (the food)
`19.` who (the thief)
`20.` which
`21.` where (the shelf)
`22.` which (the computer)
`23.` where (the museum)
`24.` which (the wallet)
`25.` whom (I)
`26.` which (the subject)
`27.` which (the plane)
`28.` which (the flat)
`29.` which (the mobile phone)
`30.` who (the fortune teller)
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK