1. to be trusted
2. to be transfered
3. being deceived
4. to be cheated
5. being informed
6. to be promoted
7. being criticized
9. considering/ to be considered
9. being chosen
10. to be introduced
1. to be paid
2. to become
3. being used
4. imitating
5. to be treated
6. making
7. to be invited
8. not to make
9. being inviting
10. to lend
11. to be given
12. to answer
13. to use
14. to be delivered
15. being interrupted
16. smoking
17. being stolen
18. being looked
`1.` to be trusted
`2.` to be transfered
`3.` being deceived
`4.` to be cheated
`5.` being informed
`6.` to be promoted
`7.` being criticized
`9.` considering/ to be considered
`9.` being chosen
`10.` to be introduced
`1. `to be paid
`2.` to become
`3.` being used
`4.` imitating
`5.` to be treated
`6.` making
`7.` to be invited
`8.` not to make
`9.` being inviting
`10.` to lend
`11.` to be given
`12.` to answer
`13.` to use
`14.` to be delivered
`15.` being interrupted
`16.` smoking
`17.` being stolen
`18.` being looked
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK