Trang chủ Tiếng Anh Lớp 8 Help me!!!!!!!!!!!!!!! câu hỏi 2108403 - hoctapsgk.com

Help me!!!!!!!!!!!!!!! câu hỏi 2108403 - hoctapsgk.com

Câu hỏi :

Help me!!!!!!!!!!!!!!!

image

Lời giải 1 :

63. waters

64. isn't listening

65. rises / sets

66. is playing

67. are singing

68. make

69. doesn't go

70. hasn't eaten

71. Does Son write

72. are you listening

73. is crying

74. have been / were

75. will go

76. bought

77. Will you see

78. didn't watch

79. is going to go

80. will plant

81. Did she do

82. have lived

83. will write

84. aren't

85. has already picked

86. watched

87. Do you often do

88. went

89. didn't get

90. am reading

91. Do you usually watch

92. talk

93. doesn't often go

94. are playing

95. aren't

96. Was you bike repaired

97. Is she listening

98. are reading

99. haven't played

100. washes

                       Chúc bn học tốt!!!                          

Thảo luận

Lời giải 2 :

63. waters ( hiện tại đơn )

64. isn't listening ( hiện tại tiếp diễn )

65. rises/ sets ( hiện tại đơn )

66. is playing ( hiện tại tiếp diễn )

67. are singing ( hiện tại tiếp diễn )

68. make ( hiện tại đơn )

69. doesn't go ( hiện tại đơn )

70. hasn't eaten ( hiện tại hoàn thành )

71. Has ... writen ( hiện tại hoàn thành )

72. are you listening ( hiện tại tiếp diễn )

73. is crying ( hiện tại tiếp diễn )

74. Have been/ were ( vế hiện tại hoàn thành + since + vế quá khứ đơn )

75. will go ( tương lai đơn )

76. bought ( quá khứ đơn )

77. Will ... see ( tương lai đơn )

78. didn't watch ( quá khứ đơn )

79. is going to go ( tương lai gần vì hành động xảy ra trong tương lai mà đã được quyết định từ trước, hoặc có kế hoạch từ trước. )

80. are going to plant ( tương lai gần )

81. Did ... do ( quá khứ đơn )

82. has lived ( hiện tại hoàn thành )

83. will have writen ( tương lai hoàn thành hành động hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai )

84. aren't ( hiện tại đơn )

85. has already picked

86. is watching ( hiện tại tiếp diễn )

87. Do ... do ( hiện tại đơn )

88. went ( quá khứ đơn )

89. isn't getitng ( hiện tại tiếp diễn )

90. am reading ( hiện tại tiếp diễn )

91. do ... watch ( hiện tại đơn )

92. talk ( hiện tại đơn )

93. doesn't .. go ( hiện tại đơn )

94. are playing ( hiện tại tiếp diễn )

95. aren't ( hiện tại đơn )

96. Was ... repaired ( bị động thì quá khứ đơn )

97. Is ... listening ( hiện tại tiếp diễn )

98. are reading ( hiện tại tiếp diễn )

99. haven't played ( hiện tại hoàn thành )

100. is washed ( bị động thì hiện tại đơn )

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 8

Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK