63. waters
64. isn't listening
65. rises / sets
66. is playing
67. are singing
68. make
69. doesn't go
70. hasn't eaten
71. Does Son write
72. are you listening
73. is crying
74. have been / were
75. will go
76. bought
77. Will you see
78. didn't watch
79. is going to go
80. will plant
81. Did she do
82. have lived
83. will write
84. aren't
85. has already picked
86. watched
87. Do you often do
88. went
89. didn't get
90. am reading
91. Do you usually watch
92. talk
93. doesn't often go
94. are playing
95. aren't
96. Was you bike repaired
97. Is she listening
98. are reading
99. haven't played
100. washes
Chúc bn học tốt!!!
63. waters ( hiện tại đơn )
64. isn't listening ( hiện tại tiếp diễn )
65. rises/ sets ( hiện tại đơn )
66. is playing ( hiện tại tiếp diễn )
67. are singing ( hiện tại tiếp diễn )
68. make ( hiện tại đơn )
69. doesn't go ( hiện tại đơn )
70. hasn't eaten ( hiện tại hoàn thành )
71. Has ... writen ( hiện tại hoàn thành )
72. are you listening ( hiện tại tiếp diễn )
73. is crying ( hiện tại tiếp diễn )
74. Have been/ were ( vế hiện tại hoàn thành + since + vế quá khứ đơn )
75. will go ( tương lai đơn )
76. bought ( quá khứ đơn )
77. Will ... see ( tương lai đơn )
78. didn't watch ( quá khứ đơn )
79. is going to go ( tương lai gần vì hành động xảy ra trong tương lai mà đã được quyết định từ trước, hoặc có kế hoạch từ trước. )
80. are going to plant ( tương lai gần )
81. Did ... do ( quá khứ đơn )
82. has lived ( hiện tại hoàn thành )
83. will have writen ( tương lai hoàn thành hành động hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai )
84. aren't ( hiện tại đơn )
85. has already picked
86. is watching ( hiện tại tiếp diễn )
87. Do ... do ( hiện tại đơn )
88. went ( quá khứ đơn )
89. isn't getitng ( hiện tại tiếp diễn )
90. am reading ( hiện tại tiếp diễn )
91. do ... watch ( hiện tại đơn )
92. talk ( hiện tại đơn )
93. doesn't .. go ( hiện tại đơn )
94. are playing ( hiện tại tiếp diễn )
95. aren't ( hiện tại đơn )
96. Was ... repaired ( bị động thì quá khứ đơn )
97. Is ... listening ( hiện tại tiếp diễn )
98. are reading ( hiện tại tiếp diễn )
99. haven't played ( hiện tại hoàn thành )
100. is washed ( bị động thì hiện tại đơn )
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK