have - has - having - had - had
make - makes - making - made - made
leach - leaches - leaching - leached - leached
want - wants - wanting - wanted - wanted
dry - dries - drying - dried - dried
swim - swims - swimming - swam - swum
wear - wears - wearing - wore - worn
eat - eats - eating - ate - eaten
finish - finishes - finishing - finished - finished
stay - stays - staying - stayed - stayed
rice: không phải động từ
live - lives - living - lived - lived
brirsh: không có nghĩa
lie - lies - lying - lay - lain
Xin hay nhất ạ
2. have-has-having-had-had
3, make-makes-making-made-made
4. leach-leaches-leaching-leached-leached
5. want-wants-wanting-wanted-wanted
6. dry-dries-drying-dried-dried
7. swim-swims-swimming-swam-swum
8. wear-wears-wearing-wore-worn
9. eat-eats-eating-ate-eaten
10. fisish-finishes-finishing-finished-finished
11. stay-stays-staying-stayed-stayed
12. rice ( rice là dang từ nên không chia được )
13. live-lives-living-lived-lived
14. brirsh ( sai lỗi chính tả ạ ⇒ không có nghĩa nên không chia được )
15. lie-lies-lying-lay-lain
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK