`28`. to do ( want + to V: muốn )
`29`. having ( suggest + Ving: gợi ý )
`30`. to find ( hope + to V: hi vọng )
`31`. hit ( bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp )
`32`. isn't polluted ( if 1: If + S1 + Vs/es, S2 + will + Vinf )
`33`. are ( câu nghi vấn hiện tại đơn có từ để hỏi: Từ để hỏi + is/am/are + S + ... )
`34`. would - do ( if 2: If + S1 + V2/ed, S2 + would + Vinf )
`35`. had finished ( quá khứ hoàn thành + before + quá khứ đơn )
`36`. Had - visited ( quá khứ hoàn thành + before + quá khứ đơn )
`37`. stopped ( if 2: If + S1 + V2/ed, S2 + would + Vinf )
`38`. Do - have ( hiện tại đơn )
`39`. to overcome( manage + to V: xoay xở )
`40`. records ( often: hiện tại đơn )
28. To do
=> want + to V
29. Having
=>suggest + Ving
30. To find
=> hope + to V
31. Hit
=> bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp
32. isn't polluted
=> Câu điều kiện loại 1: If + S1 + Vs/es, S2 + will + Vinf
33. are
=> câu nghi vấn hiện tại đơn có từ để hỏi: Wh + is/am/are + S + ...
34. Would - do
=>ĐK2: If + S1 + V2/ed, S2 + would + Vinf
35. Had finished
=> quá khứ hoàn thành + before + quá khứ đơn
36. Had - visited
=>quá khứ hoàn thành + before + quá khứ đơn
37. Stopped
=> if 2: If + S1 + V2/ed, S2 + would + Vinf
38. Do - have ( chia ở thì hiện tại đơn )
39. To overcome( manage + to V )
40. Records ( Dấu hiệu nhận biết"often")
minh_pp
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK