Trang chủ Hóa Học Lớp 8 Layost Reterences MsIngs Review View Help Tel me what you...

Layost Reterences MsIngs Review View Help Tel me what you want to do 16 -A A Aa A2BbCcDr AaBbCcD: AaBbC AaBECcE 1 Normal " No Spac. Heading 1 Headng 2 E x,

Câu hỏi :

Giúp nhanh vssss ạ mai nộp rồi

image

Lời giải 1 :

Đáp án:

 

Giải thích các bước giải:

Bài 1:

$K$:Kali:đơn chất

$SO_3$:Lưu huỳnh trioxit:oxit 

$HCl$:axit clohidric:axit 

$MgO$:Magie oxit:oxit

$H_2SO_3$:axit sunfurơ:axit 

$P_2O_3$:điphotpho trioxit:oxit 

$Fe_2O_3$:sắt(III) oxit:oxit 

$S$:lưu huỳnh:đơn chất

$Na_2O$:natri oxit:oxit 

Bài 2:

$n_{Al_2O_3}=\frac{10,2}{102}=0,1(mol)$

$Al_2O_3+6HCl→2AlCl_3+3H_2O$

$0,1:0,6:0,2:0,3$

a)$m_{HCl}=0,6.36,5=21,9(g)$

b)$V_{H_2O}=0,3.22,4=6,72(l)$

c)$2H_2+O_2\xrightarrow{t^o}2H_2O$

$0,3:0,15:0,3$

$V_{H_2}=0,3.22,4=6,72(l)$

$V_{O_2}=0,15.22,4=3,36(l)$

Xin hay nhất!!!

Thảo luận

Lời giải 2 :

K: kali(kim loại)

SO3: lưu huỳnh trioxit(oxit axit)

HCl: axit clohydric(axit)

O2: oxi(khí)

MgO: magie oxit(oxit kim loại)

H2SO3: axit sunfuro(axit)

P2O3: đi photpho trioxit(oxit axit)

Fe2O3: sắt (III) oxit(oxit kim loại)

S: lưu huỳnh(phi kim)
Na2O: natri oxit(oxit kim loại)

2.

Al2O3+6HCl→2AlCl3+3H2O

a) nAl2O3=10,2/102=0,1mol

nHCl=0,1.6=0,6mol

mHCl=0,6.36,5=1=21,9g

b) nH2O=0,1.3=0,3mol

VH2O=0,3.22,4=6,72l

c) 2H2+O2→2H2O

nH2=nH2O=0,3mol

VH2=0,3.22,4=6,72l

nO2=0,3/2=0,15mol

VO2=0,15.22,4=3,36l

Bạn có biết?

Hóa học, một nhánh của khoa học tự nhiên, là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất.Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó.Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 8

Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK