57. Are you playing
58. is sleeping
59. is he doing/ is watering
60. doesn't clean
61. will go out
62. is sweeping
63. is coming/ don't want
64. bought
65. was
66. rises
67. are playing/ is playing
68. are watching
69. Has... spoken
70. have fallen
71. will go
72. Will... see
73. will go
74. will plant
75. canceled/ are planning
76. doesn't drink
77. has been
78. has been
79. has done
80. has been
81. were
-----
-HTĐ: S+ V(s/es)
-HTTD: S+ is/am/ are + Ving
-QKĐ: S+ V2
-HTHT: S+ has/have + PII
- TLĐ: will + V
57. Are you playing
58. is sleeping
59. is he doing - is watering
60. doesn't clean
61. are going out
62. is sweeping
63. is coming
64. bought
65. was
66. rises
67. are playing - is playing
68. is watching
69. Has he spoken
70. have fallen
71. will go
72. Will you see
73. will go
74. will plant
75. canceled - are planing
76. doesn't drink
77. has been
78. has been
79. has done
80. has been
81. were
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK