Trang chủ Tiếng Anh Lớp 6 57. you (play) badminton now? 58. Please be quiet! My...

57. you (play) badminton now? 58. Please be quiet! My father (sleep) 59. What he (do). now? He (water) flowers in the garden. 60. She (not clean) the windo

Câu hỏi :

Làm từ câu 57 đến 81 ạ Em cảm ơn mng nhìu ạ~

image

Lời giải 1 :

57. Are you playing

58. is sleeping

59. is he doing/ is watering

60. doesn't clean

61. will go out

62. is sweeping

63. is coming/ don't want

64. bought

65. was

66. rises

67. are playing/ is playing

68. are watching

69. Has... spoken

70. have fallen

71. will go

72. Will... see

73. will go

74. will plant

75. canceled/ are planning

76. doesn't drink

77. has been

78. has been

79. has done

80. has been

81. were

-----

-HTĐ: S+ V(s/es)

-HTTD: S+ is/am/ are + Ving

-QKĐ: S+ V2

-HTHT: S+ has/have + PII

- TLĐ: will + V

Thảo luận

Lời giải 2 :

57. Are you playing
58. is sleeping
59. is he doing - is watering
60. doesn't clean
61. are going out
62. is sweeping
63. is coming
64. bought
65. was
66. rises
67. are playing - is playing
68. is watching
69. Has he spoken
70. have fallen 
71. will go
72. Will you see
73. will go
74. will plant
75. canceled - are planing
76. doesn't drink
77. has been
78. has been
79. has done
80. has been 
81. were

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 6

Lớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK