1.to win
determind to do sth : quyeets tâm làm gì đó
2. planning
mệnh đề quan hệ rút gọn nha bạn
3.to run
cấu trúc :go to + V
4.travel
sb/sth make sb do sth : ai đó khiến/bắt ai đó làm gì
5.waiting
sau mind động từ thêm ing
6.getting
7.take care
8.to paint
9.was/ was not
10.breaking
11. dancing
12. going
13. planning
14.drink
15. to meet
16selling
17. to help
18. change
19. to bowl
20. climbing
21. to camp
22. to turn off
23. speaking
24. to see
25_ getting
26. to turn off
27.finishing
28. to talk
29 to have
30. painting
31. smiling
32. visiting
33. not locking
34. finding
35. to cook
36. to start
37. to stop
38.taking
39. bringing
40. to pass
41. shouting
42. to see
43. not to run
44. talking
45. to stay
46.fixing
47. to obtain
48._ helping
49. to sing
50 traveling
51. to show
52. taking
53. going
54. to be
chúc bạn học tốt xin tlhn ạ
đề hơi dài nên mk lười giải thích ^^ có gì cứ hỏi lại nha ( thông cảm cho 1 chúa lười nha bạn ) :))
1. He is determined …to win… (win) that race.
2. He lay in bed ……to plan… (plan) the days to come.
3. We went …to run. (run) in the morning.
4. Her fear of spiders made …to travel… (travel) difficult.
5. They don't mind …waiting…. (wait) outside.
6. The problem is …getting… (get) there on time.
7. I am accustomed to …take care….. (take care) of myself.
8. I want him …to paint…… (paint) the wall.
9. ……is.. (be), or …isn't. (not be), that is the question.
10. This guy is known for …nreaking.. (break) the rules.
11. Sue enjoys ……dancing.. (dance). \
12. The advantages of …going.. (go) by train were clearly visible.
13. Your advice ……….. (plan) ahead was excellent.
14. Your addiction to …drink…… (drink) will not serve you well.
15. I am pleased …meeting.. (meet) you.
16. You anticipated …to sell…… (sell) that house.
17. We are always happy ……help….. (help).
18. We are dedicated to ……chang…… (change) how things work.
19. We are going …to bowl…. (bowl) tomorrow night.
20. We are really excited about ……climbing…. (climb) that mountain.
21 to camp
22 turning off
23 speaking
24 to see
25getting
26 turning off
27 finishing
28 to talk
29 to have
30 painting
31 smiling
32 visiting
33 not to lock
34 to find
35 to cook
36 to start
37 to stop
38 breaking
39 bring
40 to pass
41 to shout
42 to see
43 not to run
44 talking
45 to say
46 to fix
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK