16. Helping
Would you mind Ving?
17. Burning
18. To come
Request sb not to Vnt
19. Cut
Have sth VPII
20. Grazing
21. To have
22. To rain - raining
23. To decide
24. Answer
25. Meeting - to see
26. Seeing - cry
27. Playing
28. To go
29. To smoke - smoking
Used to Vnt - give up Ving
30. To rent
31. Get
Help sb Vnt
32. To have
33. Talking
34. To lock - to shut
35. To start
36. Reading
37. To do
38. Pay
Let sb Vnt
39. To smoke
40. To rent
Decide to Vnt
Đáp án:
16.helping
17.burning
18. to come
19.cut
20.graze
21.to have
22.to rain/raining
23.to decide
24.answer
25.meeting/to see
26.seeing/cry
27.playing
28.to do
29.to smoke/smoking
30.to rent
31.to get
32.to have
33.to talk
34.locking/to shut
35.to start
36.reading
37.to do
38.pay
39.to smoke
40.to rent
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK