33. practice/ will speak
34. play
35. is...doing
36. is/ is cooking
37. washes
38. Come
39. to come
40. to drink
41. like eating
42. likes listening
43. do... like doing
44. ride
45. do
46. stay
47. go
48. sing
49. dancing 22. will be 25. will be
50. playing 26.am having
51. go
52. isn't
53. is/ is
54. Do... camp
55. Does...plant
33. (từ trong ngoặc giữ nguyên), will speak
34. play
35. are, doing
36. is, is cooking
37. washes
38. come
39. coming
40. drink
41. like eating
42. likes listenning
43. do, like doing
44. ride
45. do
46. stay
47. go
48. sing
49. dancing
22. will be
25. will be
50. playing
26. am having
51. go
52. isn't
53. is, is
54. Do, camp
55. Does, plant
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều mà sắp phải xa trường lớp, thầy cô, ban bè thân quen. Đây là năm mà các em sẽ gặp nhiều khó khăn nhưng các em đừng lo nhé mọi chuyện sẽ tốt lên thôi !
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK