Trang chủ Tiếng Anh Lớp 9 50. The company provides on how to operate the computer....

50. The company provides on how to operate the computer. (instruct) 51. Wearing casual clothes makes school more colorful and . (live) 52. Th

Câu hỏi :

50. The company provides on how to operate the computer. (instruct) 51. Wearing casual clothes makes school more colorful and . (live) 52. The difficult situation makes the sale of jeans go down. (economy) 53. The editor welcomes from readers on any subject. (correspond) 54. You can not be on your parents all your life. (depend) 55. The garden is with trees and flowers by Mrs. Green. (beauty) 56. The government must take against the level of unemployment. (act) 57. Experience in teaching English is very . (value) 58. The festival is held in Hung King Temple. (official) 59. The little boy was living in an that year. (orphan) 60. The film seems to my children, so I have to change channels. (bore)

Lời giải 1 :

50. instruction

51. lively

52. economic

53. correspondence

54. dependent

55. beautified

56. action

57. valuable

58. officially

59. orphanage

60. boring

Thảo luận

Lời giải 2 :

`50.` instruction
`->` sau verb là O `->` noun
`-` instruction(n): sự  chỉ dẫn
`51.` lively
`->` and dùng để nối 2 mệnh đề đẳng lập, trc and al2 adj `=>` sau and cần 1 adj
`-` lively(adj): sống động
`52.`economic
`->` adj `+` noun: adj bổ nghĩa cho noun
`-` economic(adj): thuộc về kinh tế
`53.` correspondent
`->` sau verb là O `->` noun
`-` correspondent(n): phóng viên. thông tin viên
`54.` dependent
`->` be `+` adj
`=>` be dependent on: dựa vào, phụ thuộc vào
`-` dependent(adj): phụ thuộc
`55.` beautiful
`->` be `+` adj
`-` beautiful(adj): xinh đẹp
`56.` action
`-` take action(VP): hành động
`57.` valuable
`->` be `+` (adv) `+` adj: adv bổ nghĩa cho adj
`-` valuable(adj): có giá trị
`58.` officially
`->` adv `+` V: adv bổ nghĩa cho V
`=>` HTĐ bị động: S `+` am`/`is`/`are `+` V3`/`ed `+` (by `+` O).
`-` officially(adv): chính thức
`59.` orphanage
`->` mạo từ `+` noun
`-` orphanage(n): trại trẻ mồ côi
`60.` boring
`->` Động từ miêu tả `+` adj
`-` "The film" chỉ sự vật, sự việc `=>` cần 1 adj đuôi "ing
`-` boring(adj): gây buồn chán

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 9

Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK