17. skating - trượt băng
18. surfing the internet - lướt internet
19. a piece of cake - một miếng/ góc/ mẩu bánh
20. burn - đốt cháy
21. carve - chạm khắc
22. catch - bắt
23. challenging - thử thách
24. fragile - dễ vỡ
25. hate - ghét
26. hurt - đau
27. melody - giai điệu
28. outdoor - ngoài trời
29. plant - cây
30. unique - độc đáo
31. unusual - không bình thường
32. upstairs - tầng trên
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK