1. looks
2. would come
3. has changed
4. saw
5. Don't worry
6. Are you playing
7. to answer
8. haven't tidied
9. was watching
10. didn't take
11. Has - ever gone
12. is being built
13. Will - be
14. returns
15. listening
16. will be sent
17. are - speaking
18. studying
19. to learn
20. doing
21. studying
22. going out
23. taking - to go
24. going
25. lying
26. do
27. goes
28. is sleeping
29. haven't seen
30. phoned
31. are trying
32. plays
33. had left
34. was discovered
35. practises
36. is knocking
37. have known
38. went
39. wears
40. knew
41. were watering
42. is talking
1 looks
2 would come
3 has changed
4 saw
5 Don't worry
6 Are you playing
7 to answer
8 haven't tidied
vì dấu hiệu là for thì htht
9 was watching
dùng thì quá khứ tiếp diễn
10 didn't take
vì dấu hiệu là lát thì qkđ
11 Has - ever gone ever
chủ yếu thường dùng htht
12 is building
dấu hiệu now thì httd
13 will - be
có if
14 returns
có as soon as
15 listening
có spend + v-ing
16 will be sent
17 are - speaking
18 studying
19 to learn
20 doing
21 studying
22 going out
23 taking - to go
24 going
25 lying
26 do
27 goes
28 is sleeping
29 haven't seen
30 phoned
31 are trying
32 plays
33. had left
34 was discovered
35 practises
36 is knocking
37 have known
38 went
39 wears
40 knew
41 were watering
42 is talking
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK