27. had had
QKHT diễn tả 1 hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ
26. was going
QKĐ when QKTD
14. haven't talked
15. will pass
16. aren't having
at the moment : dấu hiệu thì HTTD
17. had learned
18. haven't been
19. have taken
20. had sketched : phác thảo
21. had rung
22. am
23. will be in
24. have been amnestied : được ân xá
25. is taking
take at shower : tắm vòi hoa sen
Câu 14)) haven't talked ( HTHT)
Câu 15)) will pass(TLĐ)
Câu 16)) aren't having(HTTD)
Câu 17)) had learned(QKHT)
Câu 18)) haven't been( HTHT)
Câu 19)) have taken( HTHT)
Câu 20)) had sketched(QKHT)
Câu 21)) had rung(QKHT)
Câu 22)) will (TLĐ)
Câu 23)) will be in
Câu 24)) have been amnestied( HTHT)
Câu 25)) is taking (HTTD)
Câu 26)) was going (QKTD)
Câu 27)) had had(QKHT)
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK