53. dangerous
54. happily
55. choose
56. helpful
57. opened
58. knowledge
59. developing/developed
60. collection
61. librarian
62. friendly
63. attractive
64. admiration
65. thrilling
66. attractions
67. please
68. symbolize
69.
70. careless
71. attending
72. carrying
73. fight
74. apparent
75. punishment
76. explanations
77. successful (bạn làm đúng nhưng sai chính tả)
78. science
-----------------------------------------@natalielewis----------------------------------------------------
Chúc bạn học tốt!!!!
Xin ctlhn, cảm ơn và 5* ạ!!!!
53. dangerous
54. happily
55. choose
56. helpful
57. knowledge
58. Developing-developed
60. collection
61. librarian
62. friendly
63. attractive
64 admiration
65 thrilling
66. attraction
67. pleasure
68. social
69. carelessness
70. attendance
72 carriage
73 flight
74 appearrance
75 punishment
76 explaintment
77 successfully
78 scientific
79 simplicity
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK