Trang chủ Tiếng Anh Lớp 8 1. asset (n): tài sản 2. reflect (v): phản chiếu...

1. asset (n): tài sản 2. reflect (v): phản chiếu 3. amend (v): sửa đổi 4. dedicate (v): cống hiến 5. enable (v): kích hoạt 6. consider (v): xem xét 7. aspire (

Câu hỏi :

1. asset (n): tài sản 2. reflect (v): phản chiếu 3. amend (v): sửa đổi 4. dedicate (v): cống hiến 5. enable (v): kích hoạt 6. consider (v): xem xét 7. aspire (n): khao khát 8. deter (v): ngăn cản 9. expedition (n): cuộc thám hiểm 10. generate (v): tạo ra 11. bombard (v): bắn phá 12. deal (n): thoả thuận 13. approach (v): tiếp cận 14. redundant (n): dư thừa 15. fulfil (v): hoàn thành 16. ambition (n): tham vọng 17. intrigue (a): tính gây tò mò 18. disposable (a): có thể phân huỷ 19. purchase (v): chi trả 20. prompt (v): khiến Tìm 1 từ đồng nghĩa với 20 từ trên

Lời giải 1 :

1. asset (n): tài sản - property

2. reflect (v): phản chiếu - return

3. amend (v): sửa đổi - reform 

4. dedicate (v): cống hiến - contribute

5. enable (v): kích hoạt - activate

6. consider (v): xem xét - examine 

7. aspire (n): khao khát - wishful

8. deter (v): ngăn cản - hinder

9. expedition (n): cuộc thám hiểm - exploration

10. generate (v): tạo ra - create

11. bombard (v): bắn phá - strafe

12. deal (n): thoả thuận - negotiate

13. approach (v): tiếp cận - reach

14. redundant (n): dư thừa - redundancy

15. fulfil (v): hoàn thành - complete

16. ambition (n): tham vọng - ambitiousness

17. intrigue (a): tính gây tò mò - curiosity

18. disposable (a): có thể phân huỷ - decomposable

19. purchase (v): chi trả - pay

20. prompt (v): khiến - cause 

Thảo luận

-- '' return '' từ thứ 2 ý đâu có đồng nghĩa vs reflect đâu ??

Lời giải 2 :

1. estate 

2. mirror

3. modify

4. devote và contribute

5. activated

6. weigh, deliberate

7. longing

8. prevent

9. exploration

10. create

11. shoot

12. concurrent

13. environs

14. exuberancy

15. finish

16. avaricious

17. curiosity

18. decomposable

19. pay

20. actuate

*CHÚC BẠN HỌC TỐT ^^

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 8

Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK