Câu đầu tiên mình không thấy nên mình bỏ nha.
2.c
3.a
4.composing
5.announcing
6.been
7.invented
8.accompany
9. was giving
10. worry
11.were happened
12.go to
13.to work
14. are we
15.to service
16.been
17.been
18.crossed
III
1.haven't seen
2.write
3.haven't finished
4.had bought
5.be taken
6.arrived
7.was invented
8.would be
9.don't learn
10.seeing
11. to do
12.is used
13.hasn't come
14.will go
15.rainning
16.helps
feels
17.will be
18.practices
19.hasn't seen
20.is swimming
21.haven't begun
22.hates
23.gets up
24.took
25.haven't contacted
26.was
27.drinks
28.rained
29.answering
30.are having
31.hasn't sent
32.playing
33.having
34.listening
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK