1. watched / had finished
GT: QKHT + Before/By the time + QKĐ
______________________________________________
2. had eaten / gone
GT: QKĐ + after + QKHT
______________________________________________
3. had done / gone
GT: QKHT + Before/By the time + QKĐ
______________________________________________
4. listened / had drunk
GT: QKĐ + after + QKHT
______________________________________________
5. hadn't put / occurred
GT: QKHT + Before/By the time + QKĐ
______________________________________________
6. had repaired / came
GT: QKHT + Before/By the time + QKĐ
______________________________________________
7. didn't use
GT: Before/By the time _____, QKĐ
______________________________________________
8. gone / had eaten
GT: QKĐ + after + QKHT
`1.` watched;had finished
`+`Before+S+V(qkđ),S+V(qkht)
`2.` had eaten;went
`+`After+S+V(qkht),S+V(qkđ)
`3.` had done;went
`+`Before+S+V(qkđ),S+V(qkht)
`4.` listened;had drunk
`+`After+S+V(qkht),S+V(qkđ)
`5.` hadn't put; occurred
`+`Before+S+V(qkđ),S+V(qkht)
`6.` had repaired;came
`+`Before+S+V(qkđ),S+V(qkht)
`7.` didn't use
`+`by the time 1990s: quá khứ đơn
`8.`went;had eaten
`+`After+S+V(qkht),S+V(qkđ)
`-`Cấu trúc qkđ với động từ thường:
`(+)`S+Ved/V2
`(-)`S+didn't+V(B.I)
`(?)`Did(not)+S+SV(B.I)?
`-`Cấu trúc quá khứ hoàn thành:
`(+)`S+had+Vpp
`(-)`S+had+not+Vpp
`(?)`Had+S+Vpp?
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK