Đáp án:
`5.` to smoke (ask smb + to do smt: yêu cầu ai làm gì)
`6.` reviewing (advise + doing smt: khuyên làm gì)
`7.` going (get/be used to + doing smt: quen làm gì)
`8.` working
`9.` seeing (tobe looking forward + to doing smt: mong chờ làm gì)
`10.` looking (advoid + doing smt: tránh làm gì)
to answer (want + to do smt: muốn làm gì)
`11.` wearing (try + doing smt: thử làm gì)
`12.` to prepare (recommend smb + to do smt: dặn bảo ai làm gì)
going (Sau giới từ + Ving)
`13.` laughing (can't help + doing smt: không nhịn làm gì được)
slip (see + smb + do smt: thấy ai làm gì - toàn bộ hành động)
`14.` locking (Sau giới từ + Ving)
`15.` to wait (to V: để làm gì..)
`16.` run (make smb/smt + do smt: khiến/ bắt ai/cái gì làm gì)
`17.` use (let smb + do smt: để ai làm gì)
`18.` to go (tobe allowed + to do smt: được phép làm gì)
`19.` to raise (tobe made + to do smt)
`20.` staying (advise + doing smt)
`21.` eating/ preparing (prefer + doing smt + to + doing smt: thích làm gì hơn làm gì)
`22.` repair (need + do smt: cần làm gì)
`23.` watering (need + doing smt: cần được làm gì)
water (need + do smt: cần làm gì)
`24.` to have (hope + to do smt: hi vọng làm gì)
`25.` making (avoid + doing smt: tránh làm gì)
`26.` leaving (Sau giới từ + Ving)
`27.` know (let smb + do smt: để ai làm gì)
`28.` waiting (It's no use + doing smt: Là vô nghĩa khi làm gì)
`29.` seeing (hate + doing smt: ghét làm gì)
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK