=>
19. to get
20. to start
21. to get
22. to go
23. to drive
24. to clean
25. laugh
26. cry
27. go
28. prepare
29. opening
30. helping
32. phoning
33. playing
34. washing
35. fixing
36. sing
37. smoke
38. work
39. do
40. tell
41. eat
42. skip
43. drink
44. escape
45. catch
46. to go
47. to drive
48. to clean
49. to try
50. not to tell
52. not to stay
52. watch
53. go
54. listening
55. saving
56. protecting
57. getting
58. cleaning
59. hearing
60. receiving
61. to buy
62. to send
63. to drink
64. to play
65. to have
66. to go
67. meeting
68. buying
69. walking
70. listen
71. save
72. protect
73. not talk
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK