`16`.is sleeping
`->` Thì HTTD : S + is / am / are + V-ing
`=>` He , She , It `+` is
`->` `DHNB` : Be quiet !
`17`.watches
`->` Thì HTĐ : S + Vs / es ( `17 , 18` )
`=>` He , She , It `+` Vs / es ( `17 , 18` )
`->` `DHNB` : always
`18`.drives
`->` `DHNB` : every
`19`.have been
`->` Thì HTHT : S + have / has + VpII ( `19 , 21 , 22 , 26` )
`=>` I , You , We , They `+` have ( `19 , 21 , 22 , 26` )
`->` three times `=` Số lần đã làm gì tính tới thời điểm Hiện tại
`=>` Dùng HTHT
`20`.didn't do
`->` Thì QKĐ ( PĐ ) : S + didn't + V
`->` `DHNB` : last
`21`.have had
`->` `DHNB` : so far
`22 , 26`.have worked
`->` Since + Timeline : Từ khi nào ( `22 , 26` )
`23`.moved
`->` Thì QKĐ : S + Ved / V2 ( `23 , 28` )
`->` in `2010` `=` Thời gian đã xảy ra trong Quá khứ
`24`.Did ... go ?
`->` Thì QKĐ ( NV ) : Did + S + V ?
`->` `DHNB` : yesterday
`25`.haven't had
`->` Thì HTHT ( PĐ ) : S + haven't / hasn't + VpII
`=>` I , You , We , They `+` haven't
`->` `DHNB` : yet
`27`.was
`->` Thì QKĐ ( ĐT Tobe ) : S + was / were + adj / n
`=>` He , She , It `+` was
`->` `DHNB` : ago
`28`.went / had
`->` `DHNB` : last
`29`.will cycle
`->` Thì TLĐ : S + will + V
`->` `DHNB` : tomorrow
`30`.will become
`->` think sb + will do sth : Nghĩ ai sẽ làm gì
`\text{# TF}`
`16`. is sleeping
`-` Be quiet`!` Dấu hiệu thì HTTD
`-` Câu khẳng định ( thì HTTD): S+ is/ am/ are+ Ving
`17`. watches
`-` always: dấu hiệu thì HTĐ
`-` Câu khẳng định ( thì HTĐ): S( số ít)+ Vs/ es
`18`. drives
`-` everyday: dấu hiệu thì HTĐ
`19`. have been
`-` three times: dấu hiệu thì HTHT
`-` Câu khẳng định ( thì HTHT): S+ have/ has+ Vpp
`20`. didn't go
`-` last night: dấu hiệu thì QKĐ
`-` Câu phủ định ( thì QKĐ): S+ did+ not+ V
`21`. have had
`-` so far: dấu hiệu thì HTHT
`22`. have worked
`-` since `2001`: dấu hiệu thì HTHT
`23`. moved
`-` in `2010`: dấu hiệu thì QKĐ
`24`. Did`-` go
`-` yesterday: dấu hiệu thì QKĐ
`-` Câu nghi vấn ( thì QKĐ): Did+ S+ V+...`?`
`25`. haven't had
`-` yet: dấu hiệu thì HTHT
`-` Câu phủ định ( thì HTHT): S+ have/ has+ not+ Vpp
`26`. giống câu `22`
`27`. was
`-` two years ago: dấu hiệu thì HTHT
`28`. went
`-` last year: dấu hiệu thì QKĐ
`29`. will cycle
`-` tomorrow: dấu hiệu thì TLĐ
`-` Câu khẳng định ( thì TLĐ): S+ will/ shall+ V
`30`. will become
`-` Cấu trúc: S+ think+ S+ will/ shall+ V
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK