1, $2Cu+O_2\xrightarrow{\ t^o\ } 2CuO$ (phản ứng hóa hợp)
2, $CaCO_3\xrightarrow{\ t^o\ } CaO+CO_2$ (phản ứng phân hủy)
3, $2Al+6HCl\to 2AlCl_3+3H_2$ (phản ứng thế)
4, $2KClO_3\xrightarrow{\ t^o\ } 2KCl+3O_2$ (phản ứng phân hủy)
5, $4Al+3O_2\xrightarrow{\ t^o\ } 2Al_2O_3$ (phản ứng hóa hợp)
6, $2KMnO_4\xrightarrow{\ t^o\ } K_2MnO_4+MnO_2+O_2$ (phản ứng phân hủy)
7, $2Al+3H_2SO_4\to Al_2(SO_4)_3+3H_2$ (phản ứng thế)
8, $Zn+CuSO_4\to ZnSO_4+Cu$ (phản ứng thế)
9, $Zn+2HCl\to ZnCl_2+H_2$ (phản ứng thế)
Đáp án:
1. `2Cu + O_2 overset{t^o}to 2CuO`
(Phản ứng hóa hợp)
2. `CaCO_3 overset{t^o}to CaO + CO_2`
(Phản ứng phân hủy)
3. `2Al + 6HCl to 2AlCl_3 + 3H_2`
(Phản ứng thế)
4. `2KClO_3 overset{t^o}to 2KCl + 3O_2`
(Phản ứng phân hủy)
5. `4Al + 3O_2 overset{t^o}to 2Al_2O_3`
(Phản ứng hóa hợp)
6. `2KMnO_4 overset{t^o}to K_2MnO_4 + MnO_2 + O_2`
(Phản ứng phân hủy)
7. `2Al + 3H_2SO_4 to Al_2(SO_4)_3 + 3H_2`
(Phản ứng thế)
8. `Zn + CuSO_4 to ZnSO_4 + Cu`
(Phản ứng thế)
9. `Zn + 2HCl to ZnCl_2 + H_2`
(Phản ứng thế)
Hóa học, một nhánh của khoa học tự nhiên, là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất.Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó.Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK