1, is planting
2, What does your father do in the evening?
- watches ; reads
3, is ; isn't working
4, don't go
5, are ; cook
6, playing
7, is ; waters
8, am studying
9, is flying
10, stops
11. will stay ; answers
12, is singing
13, study
14, have lived
15, have known
16, reading
17, sees
18, Will Mai buy a new bicycle next week?
19, haven't seen
20, Have Nam learnt English for two years?
21, watching
22, am decorating
23, buy , win
24, got
25, has taught
26, forget: have just told
27, has worked
28, arrived; has just gone
`1,` is planting ( thì HTTD , có now)
`2,` does ... do - reads ( thì HTĐ )
`3,` is - isn't working
`4,` don't go ( Thì HTĐ , có often)
`5,` are - are cooking
`6,` playing ( What about + V_ing)
`7,` is - is watering
`8,` am studying
`9,` is flying
`10,` stop
`11,` will stay - anwers
`12,` are singing
`13,` study ( used to + V(bar)
`14,` have lived
`15,` have known
`16,` reading ( love + V_ing )
`17,` have seen
`18,` Will...buy
`19,` didn't see
`20,` Have ... learnt
`21,` watching
`22,` am decoreating
`23,` buy - win ( HTĐ)
`24,` got
`25,` have taught
`26,` forget - have just told
`27,` has worked
`28,` arrived - has just gone
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK