1. to join
would like + to V
2. spending, hanging
prefer + Ving
3. playing
dislike + Ving
4. showing
would you mind + Ving
5. herding
like + Ving
6. listening
enjoy + Ving
7. to look
promise + to V
8. dancing
adore + Ving
9. skateboarding
fancy + Ving
10. using
detest + Ving
11. putting
would you prefer + Ving
12. spending
dislike + Ving
13. paying
avoid + Ving
14. to meet
wish + O + to V
15. waking
suggest + Ving
`1`.to join
`->` would like + to do sth : Muốn làm gì
`2`.spending / hanging
`->` S + prefer + V-ing / N1 + to V-ing / N2 : Quyết định làm gì
`3`.playing
`->` Dislike + V-ing : Không thích làm gì
`4`.showing
`->` Do you mind + V-ing ? : Bạn có phiền ?
`5`.herding
`->` Like + V-ing : Thích làm gì
`6`.listening
`->` Enjoy + V-ing : Hứng thú làm gì
`7`.to look
`->` promise + to do sth : Hứa làm gì
`8`.dancing
`->` adore + V-ing : Hứng thú làm gì
`9`.skateboarding
`->` Fancy + V-ing : Hứng thú làm gì
`10`.using
`->` Detest + V-ing : Căm ghét làm gì
`11`.to put
`->` Would + S + prefer + to do sth ? : Muốn làm gì
`12`.spending
`->` dislike sb + doing sth : Ghét ai làm gì
`13`.paying
`->` avoid + V-ing : Tránh làm gì
`14`.to meet
`->` wish + to do sth : Mong ước làm gì
`15`.waking
`->` S + suggest + V-ing : Đề nghị / Gợi ý
`\text{# TF}`
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK