Trang chủ Tiếng Anh Lớp 8 13. What have you (learn) .. since you ( come)....

13. What have you (learn) .. since you ( come). here? 14. Until yesterday, I have never ( hear) about it. 15. Sam has already ( leave) ..when we (get).ther

Câu hỏi :

13. What have you (learn) .. since you ( come). here? 14. Until yesterday, I have never ( hear) about it. 15. Sam has already ( leave) ..when we (get).there.

Lời giải 1 :

$\text{Giải thích chung:}$

`@` Thì HTHT:

`-` Dấu hiệu:

`+)` Since + mốc thời gian/S + V(qkđ)

`+)` For + khoảng thời gian

`+)` already, until

`-` Công thức:

`+)` Thể khẳng định: S + have/has + VPII
`+)` Thể phủ định: S + have/has + not + VPII

`+)` Thể nghi vấn: Have/has + S + VPII?

$\text{------------Bài làm-----------}$

1. learnt - came

2. heard

3. left - got

`color[black][#ANGELRED]`

Thảo luận

Lời giải 2 :

`13.` What have you learned since you came here?

`-` Since là dấu hiệu thì HTHT

`-` Vậy ta chia learn thành learned và come thành came

`-` Tạm dịch : Bạn đã học được gì kể từ khi bạn đến đây?

`14.` Until yesterday , I have never heard about it.

`-` Yesterday là dấu hiệu của thì QKĐ

`-` Vì sự việc đã kết thúc ở quá khứ và để lại kết quả ở hiện tại ta dùng quá khứ hoàn thành

`-` Tạm dịch : Cho đến ngày hôm qua, tôi chưa bao giờ nghe về nó.

`15.` Sam has already had left when we got there.

`-` Already là dấu hiệu của thì HTHT

`-` Vậy ta chia leave và get ở dạng Vp2

`-` Tạm dịch : Sam đã rời đi khi chúng tôi đến đó.

`@`𝚉𝚢𝚢

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 8

Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK