1. to get
2. have had
3. to talk
4. locking- shutting
5. to start
6. reading
7. to do - eat
8. travel - shooting
9. letting- run - being
50. worrying
51. to avoid - be eaten
52. to do
53. to study
54. earn - cleaning - make - blackmailing
55. to drink
56. meeting
57. to smoke - to risk setting
58. collect
59. standing
60. to have been built
61. to go
62. helping
63. lying
64. to buy
65. to convince
1. to get
2. have had
3. to talk
4. locking/ shutting
5. will started
6. reading
7. to do / eat
8. travel / shooting
9. letting/ run / being
50. worrying
51. to avoid / be eaten
52. to do
53. to study
54. earn / cleaning / make / blackmailing
55. to drink
56. meeting
57. to smoke / to risk setting
58. collect
59. standing
60. to have been built
61. going
62. helping
63. lying
64. to buy
65. to convince
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK