4. continued => have continued (Có "since 1896" → thì HTHT)
5. didn't try => haven't tried (có "since ..." → thì HTHT)
6. has been => was (mệnh đề sau "since" dùng thì QKĐ)
7. enjoyed => have enjoyed (vì có "for nearly 200 years" → thì HTHT)
8. played => has played (có "since 2 o'clock" → thì HTHT)
9.. knew => have known (vì có "since ...")
→ Thì HTHT: S + has/have + V3/ed + O + since + mốc thời gian/S + V2/ed + O (Thì HTHT + since + QKĐ)
S + has/have + V3/ed + O + for + khoảng thời gian
$\text{4. continued -> has continued.}$
`GT:`
`+)` Có "since" `->` dùng HTHT>
`+)` CT thì HTHT dạng khẳng định: S + have/has + VPII + since + mốc thời gian.
$\text{5. didn't -> haven't}$
`GT:`
`+)` Có "since" `->` dùng HTHT.
`+)` CT thì HTHT dạng phủ định: S + have/has + VPII + since + mốc thời gian.
$\text{6. Has been -> was.}$
`GT:`
`+)` Nếu vế sau since là một mệnh đề thì mệnh đề đó đi với thì QKĐ.
`+)` CT thì HTHT dạng khẳng + phủ định mà sau since là mệnh đề: S + have/has + (not) + VPII + since + S + V(qkđ)
$\text{7. enjoyed -> have enjoyed.}$
`GT:`
`+)` Có "for" `->` dùng HTHT
`+)` CT thì HTHT dùn for: S + have/has + VPII + for + khoảng thời gian.
$\text{8. played -> has played.}$
`GT:`
`+)` Có "since" `->` dùng HTHT>
`+)` CT thì HTHT dạng khẳng định: S + have/has + VPII + since + mốc thời gian.
$\text{9. knew -> have known.}$
`GT:`
`+)` Có "since" `->` dùng HTHT.
`+)` CT thì HTHT dạng khẳng + phủ định mà sau since là mệnh đề: S + have/has + (not) + VPII + since + S + V(qkđ)
`color[gold][#ANGELRED]`
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK