*âm /s/ : soon, crease, sister, price, bus, sip, star, sand, sunday, sailing, sensible, swim, yes, six, sleep, say, exciting, expensive, outside, spend
*âm /s/ ( lưu ý, đây là âm thứ 2 giống chữ s kéo dài và đọc là sh ) : shop, sure, chef, ship, national, cash, fish, mash, wash, she, shoe, ash, rush, push, shack, sheet, show, special, musician, physician
*âm /ei/: pay, eight, hey, face, raise, amazing, steak, hate, baby, game, paper, late, potato, gray, they, gate, lake, safe, mate, fate
*âm /a:/: bar, car, carp, cart, charge, chart, large, Mars, star, sâmtart, guard, laugh, draught, father, heart, hard, barn, Match, smart, hearken
*âm /ae/: ant, bag, ban, bat, cat, chat, clap, dance, fantastic, gag, jazz, lap, mad, man, map, mathmatics, sad, sandwich, stand, tan
*âm /a/: abandon, abbreviation, about, above, abroad, academy, accept, account, accuse, achieve, addition, ahead, align, appealing, appointment, aside, assignment, attack, attach, atract
*âm /3:/ bird, word, fur, burden, world, were, girl, early, seach, sir, surgeon, work, worse, worship, burn, curtain, herd, courtesy, burglar, occur
Chúc bạn học tốt với 160 từ của mình :))
$\text{20 từ có âm /s/; /ʃ/; /k/}$
Các từ có âm /s/:
- sell: bán
- sea: biển
- several: một vài
- score: điểm
- science: khoa học
- scene: phong cảnh
Các từ có âm /ʃ/:
- shop: cửa hàng
- sure: chắc chắn
- chef: đầu bếp (ch trong chef đọc là /ʃ/)
- ship: tàu thuỷ
- cash: tiền mặt
Các từ có âm /k/:
- call: gọi
- can: có thể
- come: đến
- cook: nấu
- keep: giữ
- kitchen: nhà bếp
- card: thẻ (bài)
- bacon: thịt heo hun khói
$\text{20 từ có âm /eɪ/; /ɑ:/; /æ/; /ə/ và /3:/}$
Các từ có âm /eɪ/:
- pay: trả
- eight: số tám
- face: mặt
- plane: máy bay
- wait: chờ đợi
Các từ có âm /ɑ:/:
- laugh: cười
- car: xe ô tô
- start: bắt đầu
- party: bữa tiệc
- artist: hoạ sĩ
Các từ có âm /æ/:
- cat: mèo
- bag: ba lô
- hand: tay
- chair: ghế
- map: bản đồ
Các từ có âm /ə/:
- zebra: ngựa vằn
- mother: mẹ
- picture: bức tranh
- apartment: căn hộ
- amazing: tuyệt vời
Các từ có âm /3:/:
- prefer: thích hơn
- learn: học
- first: đầu tiên
- dirty: bẩn
- nurse: y tá
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK