`1.` Have you ever done/did
`-` Dấu hiệu: ever (HTHT); last month (QKĐ)
`2.` have collected
`-` Dấu hiệu: so far (HTHT)
`3.` to rise/makes
`->` Want to + V-inf
`-` Dấu hiệu: dựa vào vế trước chia thì hiện tại đơn.
`4.` am carving
`-` Dấu hiệu: now (HTTD)
`5.` helped
`-` Dấu hiệu: yesterday (QKĐ)
`6.` went/was
`-` Dấu hiệu: last Tuesday (QKĐ)
`7.` go/has done
`-` Dấu hiệu: often (HTĐ); for many years (HTHT)
`8.` has never eaten/is trying
`-` Dấu hiệu: never (HTHT); this year (HTTD)
`9.` have known
`-` Dấu hiệu: since 2012 (HTHT)
`10.` haven't seen
`-` Dấu hiệu: yet (HTHT)
`11.` has called
`-` Dấu hiệu: recently (HTHT)
`12.` has read
`-` Dấu hiệu: already (HTHT)
`13.` haven't begun
`-` Dấu hiệu: yet (HTHT)
`14.` met
`-` Dấu hiệu: this morning (QKĐ)
`15.` has been
`-` Dấu hiệu: several times (HTHT)
`16.` haven't seen
`-` Dấu hiệu: yet (HTHT)
==============================================================
`@` Thì hiện tại đơn (The present simple)
`-` Với động từ thường:
`(+)` S + Vs/es
`->` I/We/You/They/Danh từ số nhiều + V-inf
`->` He/She/It/Danh từ số ít + Vs/es
`(-)` S + don't/doesn't + V-nguyên mẫu
`(?)` Do/Does + S + V-nguyên mẫu +...?
Trả lời:
`->` Yes, S + do/does.
`->` No, S + don’t/doesn’t.
Câu hỏi với Wh-questions:
`->` Wh-word + do/does (not) + S + V (nguyên thể)….?
`-` Với động từ tobe:
`(+)` S + am/is/are + N/ Adj
`+)` I + am...
`+)` He/She/It/Danh từ số ít + is
`+)` You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are
`(-)` S + am/is/are + not + N/ Adj
`(?)` Am/Are/Is (not) + S + N/Adj?
Trả lời:
`->` Yes, S + am/are/is.
`->` No, S + am/are is + not.
Câu hỏi với Wh-questions:
`->` Wh-word + am/are/is (not) + S + N/Adj?
Dấu hiệu nhận biết: always, constantly, usually, often, sometimes,every day/week/month...
==============================================================
`@` Thì hiện tại tiếp diễn (The present continuous)
`(+)` S + am/is/are + Ving
`(-)` S + am/is/are (not) + Ving
`(?)` Am/ Is/ Are + S + Ving?
Trả lời:
`->` Yes, S + am/is/are.
`->` No, S + am/is/are + not.
Câu hỏi với Wh-questions:
`->` Wh-word + am/are/ is (not) + S + Ving?
Note:
`+)` I am + V-ing
`+)` He/She/It/Danh từ số ít + is + V-ing
`+)` You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are + Ving
Dấu hiệu nhận biết: now, at the moment, at present, look!, right now, listen!,...
==============================================================
`@` Thì quá khứ đơn:
`-` Với động từ thường:
`(+)` S + V2/ed
`(-)` S + did not (didn't) + V-nguyên mẫu
`(?)` Did + S + V-nguyên mẫu?
Trả lời:
`->` Yes, S + did.
`->` No, S + didn’t.
Câu hỏi với Wh-questions:
`->` Wh-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu)?
`-` Với động từ tobe:
`(+)` S + was/were +…
`+)` He/She/It/Danh từ số ít + was
`+)` I/You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + were
`(-)` S + was/were not +...
`(?)` Was/Were + S +…?
Trả lời:
`->` Yes, S + was/were.
`->` No, S + was/were + not.
Câu hỏi với Wh-questions:
`->` Wh-word + was/ were + S (+ not) +…?
Dấu hiệu nhận biết: yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before; những cụm từ chỉ khoảng thời gian đã qua trong ngày như: today, this morning, this afternoon,...
==============================================================
`@` Thì hiện tại hoàn thành (The present perfect)
`(+)` S + have/has + V3/ed
`->` I/We/You/They/Danh từ số nhiều + have + V3/ed
`->` He/She/It/Danh từ số ít + has + V3/ed
`(-)` S + have/has (not) + V3/ed
`(?)` Have/Has + S + V3/ed?
Câu hỏi với WH-questions
`->` WH-word + S + have/has + V3/ed?
Dấu hiệu nhận biết: since, for, yet, already, never, before, ever, so far, just, up to now, recently,...
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK