`16.C`
Giải thích: dạng bị động thì QKĐ
`\text{S + was/were + P2}`
`17.D`
Giải thích: ago `->` thì QKĐ
`\text{(+) S + Ved/V2 + ...}`
`18.B`
Giải thích: có thời gian cụ thể `->` thì QKĐ
`\text{(+) S + Ved/V2 + ...}`
`19.C`
Giải thích: hành động xảy ra trước một hành động khác đã xảy ra trong quá khứ `->` thì QKHT
$\text{(+) S + had + P2}$
`20.B`
Giải thích: thì QKĐ với tobe
$\text{(+) S + was/were + ...}$
`21.D`
Giải thích: hành động xảy ra trước một hành động khác đã xảy ra trong quá khứ `->` thì QKHT
$\text{(+) S + had + P2}$
`22.C`
Giải thích: hành động xảy ra trước một hành động khác đã xảy ra trong quá khứ `->` thì QKHT, trong trường hợp này thì QKHT sẽ được liên kết với thì QKĐ với `1` số giới từ và liên từ
$\text{(+) S + had + P2}$
`23.B` (sau after mới chia QKHT nhé `->` they had met nha)
Giải thích: QKĐ `+` after `+` QKHT
`24.C`
Giải thích: dạng bị động thì QKĐ
$\text{S + was/were + P2}$
`25.D`
Giải thích: QKHT `+` before `+` QKĐ
`26.C`
Giải thích:người đó đã làm một việc gì trong quá khứ trước một mốc thời gian cụ thể `->` thì QKHT
`27.D`
Giải thích: QKHT `+` before `+` QKĐ
`28.C`
Giải thích: người đó đã làm một việc gì trong quá khứ trước một mốc thời gian cụ thể `->` thì QKHT
`29.B`
Giải thích: hành động xảy ra trước một hành động khác đã xảy ra trong quá khứ `->` thì QKHT
`30.A`
Giải thích: for `->` thì HTHT
$\text{(-) S + have/has not + Ved/V3}$
$chucbanhoctot$
$\textit{~KaitoKid!}$
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK