Đáp án:
Giải thích các bước giải:
`Bazo` : `Ca(OH)_2` : canxi hidroxit
`KOH` : kali hidroxit
`NaOH` : natri hidroxit
`Mg(OH)_2` : magie hidroxit
Axit : `HNO_3` : axit nitrit
`H_2SO_4` : axit sunfuric
`HCl` : axit clohidric
`H_3PO_4` : axit photphoric
Oxit bazo : `FeO` : sắt (Ⅱ) oxit
`CuO` : đồng (Ⅱ) oxit
`MgO` : magie oxit
`Muối` `trung` `hòa` : `NaCl` : natri clorua
`K_2SO_4` : kali sunfat
`Na_3PO_4` : natri photphat
`AgNO_3` : bạc nitrat
`CaSO_4` : canxi sunfat
`Muối` axit : `NaHCO_3` : natri hidrocacbonat
`NaHSO_4` : natri hidrosunfat
`Ca(HCO_3)_2` : canxi hidrocacbonat
`NaH_2PO_4` : natri đihidrophotphat
Đáp án:
Giải thích các bước giải:
15.
Oxit bazo: FeO: sắt(II) oxit, CuO: đồng(II) oxit, MgO: magie oxit
Axit: HCl: axit clohidric, HNO3: axit nitric, H2SO4: axit sunfuric, H3PO4: axit photphoric
Bazo: Ca(OH)2: Canxi hidroxit, NaOH: natri hidroxit, KOH: kali hidroxit, Mg(OH)2: magie hidroxit
Muối: NaCl: natri clorua, K2SO4: kali sunfat, Na3PO4: natri photphat, AgNO3: bạc nitrat, NaHSO4: natri hidrosunfat, Ca(HCO3)2: Canxi hidrocacbonat, NaH2PO4: natri đihidrophotphat
Hóa học, một nhánh của khoa học tự nhiên, là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất.Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó.Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK