Trang chủ Tiếng Anh Lớp 8 Bai tap: CHIA TRONG 9 THOI CO BAN 1. When...

Bai tap: CHIA TRONG 9 THOI CO BAN 1. When we (arrive) last night , he ( have ) 2.Keep silent ! I ( work ) 3 violets ( bloom ) in spring 4. I ( rain ) now . I

Câu hỏi :

Bai tap: CHIA TRONG 9 THOI CO BAN 1. When we (arrive) last night , he ( have ) 2.Keep silent ! I ( work ) 3 violets ( bloom ) in spring 4. I ( rain ) now . In fact , it ( rain ) since 7 oclock 5 . Hoa ( be )a teacher . He ( teach ) english 6. Before I (go) to bed lasst night , t ( drink) some coffee 7. - What she ( do ) at the moment? - She ( watch) tv 8 - They ( play ) socier at 5 p.m yesterday 9 . He ( work) in the factory for over 10 years 10 . the earth ( more ) arround the sun 11 . - I ( not go ) to school by bas yesterday - I ( walk ) to school 12 - It ( be) very cold now 13 - We ( work ) here befor 2015 14 - What you ( do) tomorrow ? - I ( visit) my grandfather 15 - We ( go ) long the beach by thes time next weekend

Lời giải 1 :

1. arrived/had had

2. am working

3. bloom

4. is raining/has rained

5. is/teaches

6. went/had drunk

7. is she doing/is watching

8. were playing

9. has worked

10. moves

11. didn't go/walked

12. is

13. have worked

14. will you do

*GT: - TLĐ: Will + S + V-infinitive?

- HTĐ: +) Tobe: S + am/is/are + C

+) Verbs: S + V (s/es)

- QKHT: S + had + V3

- HTTD: S + am/is/are + V-ing

- HTHT: S + have/has + VII
- QKĐ: S + V-ed/VII.

Thảo luận

-- otee

Lời giải 2 :

Đáp án:

`2,` am working

`3,` bloom

`4,` am raining - has rained

`5,` is - teaches

`6,` went - had drunk

`7,` is - doing - is watching

`8,` were playing

`9,` has worked

`10,` moves

`11,` didn't go - walked

`12,` is

`13,` have worked

`14,` will - do - will visit

`15,` will be going

Giải thích:

Thì Hiện tại đơn - Động từ tobe:

$(+)$ S + is / am / are

$(-)$ S + is / am / are + not

$(?)$ Is / Am / Are + S ?

Thì Hiện tại đơn - Động từ thường:

$(+)$ S + V (s / es)

$(-)$ S + don't / doesn't + V

$(?)$ Do / Does + S + V ?

`->` DHNB `:` everyday, today, once a week, twice a week ...

Thì Quá khứ đơn - Động từ thường:

$(+)$ S + V2 / V-ed

$(-)$ S + didn't + V

$(?)$ Did + S + V ?

`->` DHNB `:` in the past, yesterday, in + mốc thời gian QK ...

Thì Hiện tại tiếp diễn:

$(+)$ S + is / am / are + Ving

$(-)$ S + is / am / are + not + Ving

$(?)$ Is / Am / Are + S + Ving ?

`->` DHNB `:` at the moment, at present, now, Keep silent! ...

Thì Quá khứ tiếp diễn:

$(+)$ S + was / were + Ving

$(-)$ S + was / were + not + Ving

$(?)$ Was / Were + S + Ving ?

`->` DHNB `:` in / at / on + timeline + time trong QK

Thì Hiện tại hoàn thành:

$(+)$ S + have / has + V3 / PII

$(-)$ S + have / has + not + V3 / PII

$(?)$ Have / Has + S + V3 / PII

`->` DHNB `:` for + khoảng thời gian, since + mốc thời gian, yet, already ...

Thì Quá khứ hoàn thành:

$(+)$ S + had + V3 / PII 

$(-)$ S + had not + V3 / PII

$(?)$ Had + S + V3 / PII ?

`->` Cách dùng `:` Diễn tả một hành động QK xảy ra trước hành động QK khác

Thì Tương lai đơn:

$(+)$ S + will + V

$(-)$ S + won't + V

$(?)$ Will + S + V ?

`->` DHNB `:` in + time trong TL, tomorrow, in the future ...

Thì Tương lai tiếp diễn:

$(+)$ S + will + be + Ving

$(-)$ S + won't + be + Ving

$(?)$ Will + S + be + Ving ?

`->` DHNB `:` in / at / on + timeline + time trong TL

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 8

Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK