1. arrived/had had
2. am working
3. bloom
4. is raining/has rained
5. is/teaches
6. went/had drunk
7. is she doing/is watching
8. were playing
9. has worked
10. moves
11. didn't go/walked
12. is
13. have worked
14. will you do
*GT: - TLĐ: Will + S + V-infinitive?
- HTĐ: +) Tobe: S + am/is/are + C
+) Verbs: S + V (s/es)
- QKHT: S + had + V3
- HTTD: S + am/is/are + V-ing
- HTHT: S + have/has + VII
- QKĐ: S + V-ed/VII.
Đáp án:
`2,` am working
`3,` bloom
`4,` am raining - has rained
`5,` is - teaches
`6,` went - had drunk
`7,` is - doing - is watching
`8,` were playing
`9,` has worked
`10,` moves
`11,` didn't go - walked
`12,` is
`13,` have worked
`14,` will - do - will visit
`15,` will be going
Giải thích:
Thì Hiện tại đơn - Động từ tobe:
$(+)$ S + is / am / are
$(-)$ S + is / am / are + not
$(?)$ Is / Am / Are + S ?
Thì Hiện tại đơn - Động từ thường:
$(+)$ S + V (s / es)
$(-)$ S + don't / doesn't + V
$(?)$ Do / Does + S + V ?
`->` DHNB `:` everyday, today, once a week, twice a week ...
Thì Quá khứ đơn - Động từ thường:
$(+)$ S + V2 / V-ed
$(-)$ S + didn't + V
$(?)$ Did + S + V ?
`->` DHNB `:` in the past, yesterday, in + mốc thời gian QK ...
Thì Hiện tại tiếp diễn:
$(+)$ S + is / am / are + Ving
$(-)$ S + is / am / are + not + Ving
$(?)$ Is / Am / Are + S + Ving ?
`->` DHNB `:` at the moment, at present, now, Keep silent! ...
Thì Quá khứ tiếp diễn:
$(+)$ S + was / were + Ving
$(-)$ S + was / were + not + Ving
$(?)$ Was / Were + S + Ving ?
`->` DHNB `:` in / at / on + timeline + time trong QK
Thì Hiện tại hoàn thành:
$(+)$ S + have / has + V3 / PII
$(-)$ S + have / has + not + V3 / PII
$(?)$ Have / Has + S + V3 / PII
`->` DHNB `:` for + khoảng thời gian, since + mốc thời gian, yet, already ...
Thì Quá khứ hoàn thành:
$(+)$ S + had + V3 / PII
$(-)$ S + had not + V3 / PII
$(?)$ Had + S + V3 / PII ?
`->` Cách dùng `:` Diễn tả một hành động QK xảy ra trước hành động QK khác
Thì Tương lai đơn:
$(+)$ S + will + V
$(-)$ S + won't + V
$(?)$ Will + S + V ?
`->` DHNB `:` in + time trong TL, tomorrow, in the future ...
Thì Tương lai tiếp diễn:
$(+)$ S + will + be + Ving
$(-)$ S + won't + be + Ving
$(?)$ Will + S + be + Ving ?
`->` DHNB `:` in / at / on + timeline + time trong TL
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK