`II.`
`1.` `d`
- hobby (n): sở thích
- flu, cough, headache : các bệnh
`2.` `a`
- gymnatics: một môn thể thao
- stamp, book, doll: sưu tầm + sth
`3.` `b`
- donors: nhà tài trợ
- elderly people, sick children, disabled people: chỉ người bị bệnh
`4.` `c`
- junk food: ăn vặt
- fresh fish, fruit, vegetables: thức ăn có lợi cho sức khỏe
`5.` `d`
- homeless: chỉ người
`III.`
`1.` collecting
- collecting doll: sưu tầm búp bê
- S + love + V-ing
`2.` healthy
- adv + adj
`->` Hai người đều rất khỏe mạnh trong vụ tai nạn.
`3.` hobby
- a + noun
`->` Cha tôi khắc vỏ trứng như một sở thích.
`4.` flu
- a + noun
`->` Anh ấy liên tục hắt hơi và ho. Tôi nghĩ anh ấy bị cúm.
`5.` shape
- stay in shape: giữ dáng
`->` Đi bộ là một trong những cách tốt nhất để giữ dáng.
`6.` homeless
- homeless people: người vô gia cư
`->` Chính phủ nên cung cấp nhà ở cho những người vô gia cư.
`II`
`1.`
`-` Flu (n.): bệnh cúm
`-` Cough (n.): bệnh viêm họng
`-` Headache (n.): đau đầu
`-` Hobby (n.): sở thích
`=>D` (các câu còn lại đều nói về căn bệnh)
`2.`
`-` Gymnastics (n.): thể dục
`-` Stamps (n.): tem
`-` Books (n.): sách
`-` Doll (n.): búp bê
`=>A` (các từ còn lại nói về vật dụng)
`3.`
`-` Elderly people (n.): người cao tuổi
`-` Donors (n.): nhà tài trợ
`-` Disabled people (n.): người khuyết tật
`-` Sick children (n.): trẻ em bị bệnh
`=>B` (các từ còn lại nói về những người già yếu, bệnh tật)
`4.`
`-` Fresh fish (n.): cá tươi
`-` Fruit (n.): trái cây
`-` Junk food (n.): thức ăn vặt
`-` Vegetables (n.): rau củ quả
`=>C` (các từ còn lại đều nói đến những thức ăn lành mạnh)
`5.`
`-` Service (n.): dịch vụ
`-` Non-profit (adj.): phi lợi nhuận
`-` Charitable (adj.): từ thiện, khoan dung
`-` Homeless (adj.): vô gia cư
`=>A` (các từ còn lại là tính từ)
`III`
`1.` collecting
`->` Love + V-ing
`-` Key words: doll collection (bộ sưu tập tem)
`2.` health
`-` Tạm dịch: Hai người bị tổn thương nghiêm trọng về thể chất trong vụ tai nạn.
`3.` hobby
`->` A + danh từ số ít đếm được
`-` Tạm dịch: Cha tôi khắc vỏ trứng như một sở thích.
`4.` flu
`-` Key words: sneezing and coughing.
`5.` shape
`->` Stay in shape `=` Keep fit: giữ dáng
`6.` homeless
`-` Key words: provide housing
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK