`I`.
`1`.carefully
`->` Thì HTĐ : S + Vs / es ( `1 , 2` )
`=>` He , She , It `+` Vs / es
`->` `DHNB` : often
`->` Đi sau ĐT là `1` Trạng từ
`=>` Tính từ `+` đuôi " ly " `=` Trạng từ
`2`.once a
`=>` I , You , We , They `+` V-inf
`->` once a month : Một lần mỗi tháng
`3`.pollution
`->` Thì HTĐ ( ĐT Tobe ) : S + is / am / are + adj / n ( `3 , 5` )
`=>` He , She , It `+` is
`->` pollution ( n ) : sự ô nhiễm
`4`.best
`->` SSN :
`=>` S + is / am / are + the adj-est / the most adj
`->` good ( adj ) `->` better ( SSH ) `->` the best ( SSN ) : tốt
`5`.talkative
`->` talkative ( adj ) : lắm chuyện
`II`.
`-` Thì HTĐ ( ĐT Tobe ) :
`+` KĐ : S + is / am / are + adj / n
`+` PĐ : S + isn't / 'm not / aren't + adj / n
`+` NV : Is / Am / Are + S + adj / n ?
`=>`
`+` I `+` am ( not )
`+` He , She , It `+` is ( not )
`+` You , We , They `+` are ( not )
`1`.He is a fast swimmer
`2`.They are English fluent speakers
`3`.These people are hard workers
`4`.
`-` How much are these schoolbags ?
`-` How much do these schoolbags cost ?
`->` Hỏi giá :
`=>` How much + do / does + N + cost ?
`5`.What is your uncle's address ?
`->` Hỏi về địa chỉ :
`=>` What + is / was / ... + TTSH / Tên's + address ?
`6`.Are there many monkeys in the cage ?
`->` Are there + some / many / số lượng + N đếm được + ( in somewhere ) ?
`=>` Dùng để hỏi về số lượng
`\text{# TF}`
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK