`-` Thì QKĐ :
`+` KĐ : S + Ved / V2 `-` S + was / were + adj / n
`+` PĐ : S + didn't + V `-` S + wasn't / weren't + adj / n
`+` NV : Did + S + V ? `-` Was / Were + S + adj / n ?
`=>` `DHNB` : yesterday , ago , last , in + Mốc thời gian trong Quá khứ
`=>`
`+` I , He , She , It `+` was
`+` You , We , They `+` were
`=>` Dùng để diễn tả về hành động đã xảy ra trong Quá khứ
`I`.
`1`.was
`2`.got
`3`.did
`4`.took
`5`.combed
`6`.had
`7`.ate
`8`.drank
`9`.helped
`10`.brushed
`11`.put
`12`.went
`13`.had
`14`.returned
`15`.did
`16`.ate
`17`.took
`18`.was
`19`.came
`20`.went
`II`.
`1`.It was Sunday
`->` Thông tin : " Yesterday was Sunday "
`2`.He got up at six
`->` Thông tin : " Nam got up at six "
`3`.He helped his Mom clean the table
`->` Thông tin : " After .... clean the table "
`4`.He had lunch with his grandparents
`->` Thông tin : " He had lunch ... grandparents "
`5`.He had dinner at `6.30`
`->` Thông tin : " He ate dinner at `6.30` "
`6`.He went to bed at ten o'clock
`->` Thông tin : " Nam went to ... o'clock "
`\text{# TF}`
Bài ` 1 ` :
Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ thường :
`( + ) ` : S + V-ed / V2
` ( - ) ` : S + didn't + V nguyên mẫu
` ( ? ) ` : Did + S + V nguyên mẫu ?
Cấu trúc thì quá khứ đơn với tobe
` ( + ) ` : S + was / were + ...
` ( - ) ` : S + wasn't / weren't + ...
` ( ? ) ` : Was / Were + S + ...
- Was not ` = ` Wasn't , Were not ` = ` Weren't
` + ` I / he / she / it / chủ ngữ số ít + was ( not ) + ...
` + ` You / we / they / chủ ngữ số nhiều + were ( not ) + ...
- Dấu hiệu : yesterday , two days ago , last year , last night , ...
` 1 . ` was
` 2 . ` got
`3 . ` did
` 4 . ` took
` 5 . ` combed
` 6 . ` had
` 7 . ` ate
` 8 . ` drank
` 9 . ` helped
` 10 . ` brushed
` 11 . ` put
` 12 . ` had
` 13 . ` returned
` 14 . ` did
` 15 . ` ate
` 16 . ` took
` 17 . ` was
` 18 . ` come
` 19 . ` went
Bài ` 2 `
` 1 . ` It was Sunday
- Thông tin : Yesterday was Sunday,
` 2 . ` He got up at six
- Thông tin : Nam got up at six.
` 3 . ` After breakfast , he helped (his) Mom clean the table
- Thông tin : After breakfast, he helped Mom clean the table
` 4 . ` He had lunch with his grandparents
- Thông tin : He had lunch with his grandparents.
` 5 . ` He had dinner at ` 6.30 `
- Thông tin : He ate dinner at 6.30
` 6 . ` He went to bed at ten o'clock
- Thông tin : Nam went to bed at ten o'clock
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK