`He said..... 12. "I can't speak Chinese" `->`She said...... 13. "My sister is now havin" /> `He said..... 12. "I can't speak Chinese" `->`She said...... 13. "My sister is now havin" />
Bn tham khảo ạ
`-` Câu tường thuật: Lời nói: S+ said to/ told+ O+ ( that)+ SVO
`11`. He said ( that) he wanted to be a teacher of English.
`-` Đổi ngôi: I `->` he
`-` Động từ lùi thì: want `->` wanted
`12`. She said ( that) she couldn't speak Chinese.
`-` Đổi ngôi: I `->` she
`-` Động từ lùi thì: can `->` could
`13`. He said ( that) his sister was then having a wonderful time in Nha Trang.
`-` Tính từ sở hữu: my `->` his
`-` Động từ lùi thì: is `->` was
`-` Trạng từ: now `->` then
`14`. She said ( that) she would be very busy that day.
`-` Đổi ngôi: I `->` she
`-` Động từ lùi thì: will `->` would
`-` Trạng từ: today `->` that day
`15`. He said ( that) he had to come to the meeting the next day.
`-` Đổi ngôi: I `->` he
`-` Động từ lùi thì: must `->` had to
`-` Trạng từ: tomorrow `->` the next day/ the following day/ the day after
`16`. She told me ( that) those roses were for me.
`-` Tính từ chỉ định: these `->` those
`-` Động từ lùi thì: are `->` were
`-` Trạng từ: you `->` me
`17`. He said to his mother ( that) he was going away the next day.
`-` Đổi ngôi: I `->` he
`-` Động từ lùi thì: am `->` was
`-` Trạng từ: tomorrow `->` the next day/ the following day/ the day after
`18`. He said ( that) nothing could grow in his garden. It never got sun.
`-` Động từ lùi thì: can `->` could, gets `->` got
`-` Tính từ sở hữu: my `->` his
`19`. She said ( that) it was so foggy that day.
`-` Động từ lùi thì: is `->` was
`-` Trạng từ: today `->` that day
`20`. She said ( that) if I answered to question correctly, I might win them `100`.
`-` Câu điều kiện loại `1` trong câu tường thuật lùi thì thành loại `2`
`-` Đổi ngôi: you `->` I
`-` Động từ lùi thì: answer `->` answered, may `->` might
`-` Tân ngữ: us `->` the,
`21`. My aunt said ( that) those rose were cut from her garden.
`-` Tính từ chỉ định: these `->` those
`-` Động từ lùi thì: are `->` were
`-` Tính từ sở hữu: my `->` her
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK