`-` Thì HTĐ :
`+` KĐ : S + is / am / are + V-ing
`+` PĐ : S + isn't / 'm not / aren't + V-ing
`+` NV : Is / Am / Are + S + V-ing ?
`=>` `DHNB` : at the moment , at present , now , ...
`=>`
`+` I `+` am ( not )
`+` He , She , It `+` is ( not )
`+` You , We , They `+` are ( not )
`=>` Dùng để diễn tả về hành động đang diễn ra hoặc nói về dự định của ai đó trong Tương lai
`1`.is playing
`2`.is watching
`3`.is doing
`4`.am eating
`5`.are sitting
`6`.am not writing
`7`.isn't going
`8`.aren't having
`9`.isn't winning
`10`.are driving
`11`.Are ... reading ?
`12`.Are ... learning ?
`13`.Is ... writing ?
`14`.Is ... playing ?
`15`.aren't playing
`16`.are playing
`17`.is sitting
`18`.am not wearing
`19`.isn't standing
`20`.am not writing
`\text{# TF}`
`1.` is playing
`2.` is watching
`3.` is doing
`4.` am eating
`5.` are sitting
`6.` am not writing
`7.` isn't going
`8.` aren't having
`9.` isn't winning
`10.` are driving
`11.` Are they reading ...`?`
`12.` Are you learning ...`?`
`13.` Is Helen writing ...`?`
`14.` Is Sarah playing ... `?`
`15.` aren't playing
`16.` are playing
`17.` is sitting
`18.` am not wearing
`19.` isn't standing
`20.` am not writing
Hiện tại tiếp diễn:
`(+)` `S` `+` is/am/are `+` `V``-`ing `+` ...
`(-)` `S` `+` is/am/are `+` not `+` `V``-`ing `+` ...
`(?)` Is/Am/Are `+` `S` `+` `V``-`ing `+` ... `?`
`@` I `+` am
`@` He, She, It, Danh từ số ít `+` is
`@` You, We, They, Danh từ số nhiều `+` are
`\text{#Rain}`
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK