* Cấu trúc thì quá khứ đơn
(+) S +V (ed/ cột 2)
(-) S + didn't + V
(?) Did + S + V?
- DHNB: ago, last,..
* Cấu trúc thì HTHT
(+) S + have/has + V-pp
(-) S + haven't/hasn't + V-pp
(?) Have/Has + S + V-pp+...?
- DHNB: yet, already,.
`1.` did you do
`2.` did mother do - made
`3.` went - had
`4.` haven't met
`5.` never watched
`6.` saw
`7.` hasn't played - left
`8.` talked
`9.` walked
`10.` watched
`1.` were you doing
`@` Dấu hiệu nhận biết: at 4pm yesterday afternoon `→` Quá khứ tiếp diễn
Cấu trúc:
Wh_ `+` was/were `+` `S` `+` `V` `-`ing `+` ... `?`
You `+` were
`2.` did mother do `-` made
`3.` went/were having
`@` while QKTD, QKĐ : hành động đang diễn ra thì hành động khác xen vào
`4.` haven't met
`@` Dấu hiệu nhận biết: yet `→` Hiện tại hoàn thành
Cấu trúc:
`(-)` `S` `+` have/has `+` not `+` `P.P` `+`...
`5.` have never watched
`@` Dấu hiệu nhận biết: never, before `→` Hiện tại hoàn thành
`6.` saw
`@` Dấu hiệu nhận biết: yesterday `→` Quá khứ đơn
Cấu trúc:
`(+)` `S` `+` `V``{(-ed),(column2):}`
`star` see `-` saw `-` seen : nhìn
`7.` hasn't played `-` left
`@` Dấu hiện nhận biết: since `→` Hiện tại hoàn thành
`-` Sau since là thì Quá khứ đơn
`8.` was talking
`@` Một hành động xảy ra thì hành động khác xen vào `→` Quá khứ tiếp diễn
`9.` were walking
`@` Một hành động xảy ra thì hành động khác xen vào `→` Quá khứ tiếp diễn
`10.` was watching
`@` Một hành động xảy ra thì hành động khác xen vào `→` Quá khứ tiếp diễn
`\text{#Rain}`
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK