$\text{*Structure: Present Continuous}$
$\text{(+) S + am/is/are + V-ing + ...}$
$\text{(-) S + am/is/are not + V-ing + ...}$
$\text{(?) Am/Is/Are + S + V-ing + ...?}$
$\text{*Structure: Present Simple}$
`-` Đối với tobe
$\text{(+) S + am/is/are + ...}$
$\text{(-) S + am/is/are + not + ...}$
$\text{(?) Am/is/are + S + ...?}$
`-` Đối với động từ thường
$\text{(+) S + V-(s/es) + ...}$
$\text{(-) S + do/does not + V-bare + ...}$
$\text{(?) Do/Does + S + V-bare + ...?}$
----------------------------------------------------
`1.` am
Giải thích: `(+)` thì HTTD
`2.` Is Nam
Giải thích: `(?)` thì HTTD
`3.` are you
Giải thích: `(?)` thì HTTD
`4.` am doing
Giải thích: `(+)` thì HTTD
`5.` are studying
Giải thích: `(+)` thì HTTD
`6.` are listening
Giải thích: `(+)` thì HTTD
`7.` is watching
Giải thích: `(+)` thì HTTD
`8.` is studying
Giải thích: `(+)` thì HTTD
`9.` is building
Giải thích: `(+)` thì HTTD
`10.` are planting
Giải thích: `(+)` thì HTTD
`11.` is waiting
Giải thích: `(+)` thì HTTD
`12.` is cooking
Giải thích: `(+)` thì HTTD
`13.` are swimming
Giải thích: `(+)` thì HTTD
`14.` is using
Giải thích: `(+)` thì HTTD
`15.` Are you doing
Giải thích: `(?)` thì HTTD
`16.` Are they driving
Giải thích: `(?)` thì HTTD
`17.` Is he repairing
Giải thích: `(?)` thì HTTD
`18.` Is your father repainting
Giải thích: `(?)` thì HTTD
`19.` are you doing
Giải thích: `(?)` thì HTTD
`20.` is she travelling
Giải thích: `(?)` thì HTTD
`21.` is he having
Giải thích: `(?)` thì HTTD
`22.` do they go
Giải thích: `(?)` thì HTĐ
`23.` am sleeping
Giải thích: `(+)` thì HTTD
`24.` are building
Giải thích: `(+)` thì HTTD
`25.` are studying
Giải thích: `(+)` thì HTTD
$chucbanhoctot$
$\textit{~KaitoKid!}$
`1.` am (now: DH thì HTTD)
`2.` Is Nam (at the moment: DH thì HTTD)
`3.` are (now: DH thì HTTD)
`4.` am doing (now: DH thì HTTD)
`5.` are studying (at this time: DH thì HTTD)
`6.` are listening (at the moment: DH thì HTTD)
`7.` is watching (now: DH thì HTTD)
`8.` is studying (at this time: DH thì HTTD)
`9.` is building (now: DH thì HTTD)
`10.` are planting (at this time: DH thì HTTD)
`11.` is waiting (now: DH thì HTTD)
`12.` is cooking (now: DH thì HTTD)
`13.` are swimming (at this time: DH thì HTTD)
`14.` is using (now: DH thì HTTD)
`15.` Are you doing (at this time: DH thì HTTD)
`16.` Are they driving (now: DH thì HTTD)
`17.` Is he repairing (now: DH thì HTTD)
`18.` Is your father repainting (at this time: DH thì HTTD)
`19.` are you doing (now: DH thì HTTD)
`20.` is she travelling (at the moment: DH thì HTTD)
`21.` is he having (now: DH thì HTTD)
`22.` do they go (everyday: DH thì HTĐ)
`23.` am sleeping (Dont talk!: DH thì HTTD)
`24.` are building (Dont come near there!: DH thì HTTD)
`25.` are studying (Dont make noise!: DH thì HTTD)
`->` Cấu trúc:
`+` thì Hiện tại tiếp diễn:
`-` với động từ thường:
`(+)` S + am/is/are + V_ing
`(-)` S + am/is/are + not + V_ing
`(?)` Am/Is/Are + S + V_ing?
`-` với tobe:
`(+)` S + am/is/are
`(-)` S + am/is/are + not
`(?)` Am/Is/Are + S?
`+` thì Hiện tại đơn:
`-` với động từ thường:
`(+)` S + Vs/es
`(-)` S + do/does + not + V
`(?)` Do/Does + S + V?
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK