Đáp án :
4 . arrive; will have probably rained
5 . were watching ; failed
6 . sat ; were being repaired
7 . graduated
8 . have never met ; does he look
9 . will have been ; comes
10 . is raining;stops
11 . be
12 . am attending
13 . discovered
14 . am
15 . won't help
16 . will be
17 . have worked
18 . will reduce
19 . bought
20 . will have been sleeping
21 . would take
22 . arrive ; will have been waiting
23 . will have been ; comes
24 . arrive ; will have probably rained
25 . will leave
1 arrive-be raining
2 were watching-failed
3 sat- was repairing
4 graduted
5 meet-looks
6 will have been-comes
7 is raining-stop
8
9. am attending
10 discovered
11 am
12 don't have
13 will being
14 will studying
15 have worked
16 will reduce
17 bought
18 will sleeping
19 arrive-will be waiting
20 will being-comes
21 will leave
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK