30. doing
1. having
2. making
3. leaving
4. to know
5. to wait
6. seeing
7. traveling / shooting
8. to get
9. argueing / working
10. to have
11. to see
12. not to touch
13. disappointing
14. to sign
15. going
16. meeting
17. to give
18. not to go
19. speaking
20. to understand
21. drinking
22. to write
23. smoking
24. to answer
25. going
26. to camp
27. to buy
28. spending
29. to say
30. to do
cho mình 5* nhaaaa
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK