8. C. will be put => "Some new energy-saving bulbs" làm chủ ngữ nên động từ ở dạng bị động
9. C. telepoter (n): máy dịch chuyển tức thời
10. B. break => break down: hỏng
11. C. gather (v): tụ họp
12. D. mine => A + noun + of + possessive adverb: một cái gì đó của ai
13. A. wanted /id/, các từ còn lại /d/
14. D. pollutes /s/, các từ còn lại /z/
15. A. convenient /k/, các từ còn lại /ʃ/
Task 2: Put the verb in the correct tense form.
1. will be testing => Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn: At this time next month
2. won't be burned => Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn: In the future - Dấu hiệu động từ chia ở dạng bị động: "fossil fuels" làm chủ ngữ
Task 3: Complete the second sentence so that it has a similar meaning to the first sentence.
1. If you aren't careful, you'll spill the milk.
=> Câu điều kiện loại 1: S + V(present simple), S + will + V-inf.
2. My sister used to grow sunflowers. => Used to + V-inf: đã từng.
3. He was quite shocked at the ending of the story. => Be shocked at sth: shock vì cái gì.
8. C. câu bị động
9. Cmáy dịch chuyển tức thời
10. B break down: hỏng
11. C tụ họp
12. D. Cấu trúc: A + noun + of + possessive adj
13. A /id/ còn lại /d/
14. D /s còn lại /z/
15. A/k/ còn lại /ʃ/
Task 2:
1. will be testing: thì tương lai tiếp diễn
2. won't be burned: tương lai đơn
Task 3:
1. If you aren't careful, you'll spill the milk.
Cấu trúc: S + V, S + will + V nguyên.
2. My sister used to grow sunflowers
Used to + V-nguyên
3. He was quite shocked at the ending of the story.
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK