`Present` `simpl``e` `tense:`
`(+)` `S` `+` `V` `(s``/es)`
`(-)` `S` `+` `do``/does` `+` `n``ot` `+` `V`
`(?)` `Do``/Does` `+` `S` `+` `V?`
`Present` `cont``i``n``u``ous` `tense:`
`(+)` `S` `+` `am``/``is``/``are` `+` `Vi``ng`
`(-)` `S` `+` `am``/``is``/``are` `+` `n``ot` `+` `Vi``ng`
`(?)` `Am``/``Is``/``Are` `+` `S` `+` `Vi``ng?`
`1.` `are` `goi``ng`
`2.` `go,` `go`
`3.` `am` `writi``ng`
`4.` `have,` `go`
`5.` `have`
`6.` `has`
`7.` `am` `eati``ng,` `are` `playi``ng`
`8.` `Is,` `isn't`
`9.` `do,` `go`
`10.` `lives`
`11.` `does,` `g``et`
`12.` `is,` `is`
`13.` `have`
`14.` `is,` `are`
`15.` `lives,` `has`
`16.` `doesn't` `have`
`17.` `do,` `s``t``a``r``t`
`18.` `Are`
`19.` `l``earns,` `doesn't` `live`
`20.` `doesn't` `live,` `lives`
1.are going
2.go , go
3.am writing
4.have go
5.have
6.has
7.am eating
8.am playing
9.do,go
10.lives
11.does,get
12.is , is
13.have
14.is,are
15.lives, has
16.doesn't have
17.do ,start
18.Are
19.learns ,doesn't live
20.doesn't live,lives
Thì hiện tại đơn:
+) S + Vs(es) + O
-) S + don't/doesn't + V
?) (Wh-) + do/does + S + V +O?
Thì hiện tại tiếp diễn:
+) S + is/am/are + Ving
-) S + is/are/am + not + Ving
?) (Wh-) + is/am/are + S +Ving?
#nocopy
@minhanh31007
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK